Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-273.91 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-275.20 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-275.47 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-279.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-279.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-279.82 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-283.48 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-283.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-117.62 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22D-013.20 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 24A-322.92 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24B-019.20 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-020.67 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-130.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-074.37 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-076.75 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27B-017.87 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 25B-010.30 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 26A-245.03 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-163.49 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-165.80 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-169.34 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26B-022.46 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 26D-014.64 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21A-224.81 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-224.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-115.49 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21B-014.51 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 28A-259.23 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-260.21 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |