Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-964.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-964.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-065.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-344.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-347.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 95A-139.53 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 94C-085.12 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 94D-007.54 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
| 11A-138.81 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 97A-097.75 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97D-010.80 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 21A-223.67 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-878.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-882.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-887.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-900.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-309.62 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12A-268.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12B-015.82 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-017.37 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-004.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-012.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-029.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-029.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-036.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-038.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-041.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-042.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-997.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-462.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |