Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-469.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-052.84 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14D-029.47 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-861.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-868.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-869.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-873.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-880.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-892.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-892.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-900.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-906.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-392.70 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.54 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19A-753.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-754.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-268.34 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-031.54 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88C-323.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-851.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-857.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-861.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-872.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-887.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-893.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-336.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-341.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-438.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-438.82 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |