Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34D-041.70 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-429.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-478.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-478.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-513.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-489.03 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-056.31 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15B-056.32 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15B-057.52 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15B-057.60 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15D-052.87 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-056.02 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-536.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-352.60 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-360.03 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-503.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-511.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-217.05 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-029.27 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90A-295.78 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18A-492.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-496.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |