Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73D-009.42 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73D-010.92 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-278.32 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74D-013.12 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75C-162.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 92A-435.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76A-332.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-181.72 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-181.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77A-356.87 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-371.53 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-265.13 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-221.43 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78D-010.41 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-587.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-235.10 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-013.67 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85C-085.47 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-211.92 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-217.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81A-460.70 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-471.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-477.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 93A-509.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-522.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-202.97 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-203.70 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-009.20 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 95C-090.53 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |