Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-247.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-260.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-271.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-283.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-713.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51B-714.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51B-714.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51E-354.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 70A-603.49 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-607.45 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-035.71 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-528.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-549.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-560.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-564.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-578.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61D-026.47 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-684.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-692.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-696.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-784.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-785.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-870.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-874.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-271.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-023.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-035.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-049.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-051.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |