Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76B-029.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76B-029.91 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77C-261.41 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77C-263.61 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-041.49 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
79A-572.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-591.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-232.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-235.46 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85B-016.52 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
85B-017.64 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
82A-160.52 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-097.84 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82C-098.57 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82C-098.91 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82B-022.92 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81A-464.45 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-472.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-475.90 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-476.10 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-476.23 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-292.05 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.49 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.01 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47B-043.49 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48B-013.97 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
48B-014.24 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-779.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-394.40 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.74 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |