Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-971.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.41 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-435.72 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-437.50 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-438.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-442.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-444.87 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-448.54 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-043.62 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34B-045.34 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34B-045.75 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-455.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.04 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.41 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-534.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-538.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-558.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-345.47 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-347.80 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-357.43 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |