Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89C-358.97 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-359.82 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-025.32 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89B-026.43 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17B-030.54 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90B-015.72 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 18A-495.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-507.74 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18B-034.73 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 36B-049.02 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36B-049.07 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36B-050.48 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37K-483.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-567.01 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-567.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-568.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-571.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38A-698.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-704.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-247.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-253.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-026.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 43A-961.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-974.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-976.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-316.51 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-317.12 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-066.10 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92B-039.78 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76B-028.90 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |