Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-492.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-839.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-702.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-851.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-877.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-463.96 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-293.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-514.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-134.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-106.98 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
88A-745.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-869.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-870.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-143.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-145.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-428.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |