Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-437.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-905.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-352.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-555.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-765.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-729.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-568.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-489.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-558.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |