Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-857.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-959.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-800.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-677.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-366.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |