Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-188.96 - Sóc Trăng Xe Con -
94A-109.06 - Bạc Liêu Xe Con -
69A-166.26 - Cà Mau Xe Con -
30M-024.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-734.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-786.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-922.09 - Hà Nội Xe Con -
23A-156.28 - Hà Giang Xe Con -
21A-217.26 - Yên Bái Xe Con -
20A-821.97 - Thái Nguyên Xe Con -
19A-712.19 - Phú Thọ Xe Con -
34A-866.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.16 - Hải Dương Xe Con -
36K-161.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-191.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-192.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-195.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-223.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.60 - Nghệ An Xe Con -
37K-402.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-428.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.36 - Nghệ An Xe Con -