Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-518.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-477.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-278.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-452.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-145.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-384.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-421.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-211.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-545.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-444.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-457.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-581.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-889.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-615.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-617.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-714.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-743.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-131.26 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-127.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |