Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-423.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-356.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.59 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-277.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-156.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92A-417.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-421.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-320.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-544.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.06 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-311.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-429.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-435.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-784.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-236.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-239.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |