Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-438.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-715.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-557.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-562.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-822.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |