Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-726.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-584.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-457.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-827.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-692.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-870.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-308.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-308.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-208.65 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-290.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-291.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-357.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-361.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
97A-093.85 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
14A-948.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-950.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-954.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |