Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-670.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.15 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-305.35 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-122.25 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-855.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-943.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-706.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |