Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-524.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.85 - Hưng Yên Xe Con -
17A-473.15 - Thái Bình Xe Con -
18A-476.55 - Nam Định Xe Con -
18A-489.09 - Nam Định Xe Con -
35A-451.18 - Ninh Bình Xe Con -
35A-454.18 - Ninh Bình Xe Con -
36K-197.03 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-412.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-461.95 - Nghệ An Xe Con -
38A-642.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-359.97 - Quảng Bình Xe Con -
73A-360.83 - Quảng Bình Xe Con -
75A-386.06 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
77A-346.59 - Bình Định Xe Con -
79A-548.83 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-551.06 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-554.38 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-561.15 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-564.19 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-156.09 - Kon Tum Xe Con -
81A-440.56 - Gia Lai Xe Con -
81A-449.09 - Gia Lai Xe Con -
70A-561.36 - Tây Ninh Xe Con -
61K-447.59 - Bình Dương Xe Con -
61K-452.56 - Bình Dương Xe Con -
60K-545.15 - Đồng Nai Xe Con -
60K-588.61 - Đồng Nai Xe Con -