Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-364.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-377.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-323.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-351.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-549.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.08 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-142.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-316.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-153.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-432.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-432.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-434.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-435.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.03 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-719.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-498.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-578.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-457.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-817.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-465.16 | - | Long An | Xe Con | - |