Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-971.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-336.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |