Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-659.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-720.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.78 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-449.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-603.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-716.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-581.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-587.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-095.26 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-268.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-305.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-307.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-122.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-223.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-226.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.51 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-257.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-839.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-933.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-934.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-935.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-950.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |