Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-441.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-493.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-841.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-457.25 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.26 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-211.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-297.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-317.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-507.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-131.55 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-014.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-733.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-937.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-831.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |