Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-422.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-267.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-914.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.83 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-556.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-315.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-317.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-783.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-717.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-454.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-808.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-811.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |