Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-119.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-098.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-100.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-175.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62C-217.25 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 71A-221.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 64A-204.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66A-315.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 65A-528.63 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-113.26 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 30M-113.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-395.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-404.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-410.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-373.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-468.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 21B-015.56 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 28B-020.98 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-861.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20D-032.26 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-270.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14K-008.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-013.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 98A-893.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98B-047.15 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 88B-024.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 15C-486.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.98 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-543.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 90A-290.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |