Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-931.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-505.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-545.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 17A-510.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18A-497.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 36K-230.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-233.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-243.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-244.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-260.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-295.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-572.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38A-707.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 75A-395.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 92A-443.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 86A-331.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 47A-824.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-250.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-257.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 70A-593.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-601.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-664.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-854.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-860.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-013.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-017.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-019.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-043.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-055.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-090.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |