Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92B-038.59 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92B-041.09 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 78A-220.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 86B-026.19 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 81C-297.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47C-406.63 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-406.83 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-411.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49A-747.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 61K-545.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-642.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60C-791.98 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-880.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-271.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 71A-220.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71B-023.25 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 64C-135.29 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 68C-185.59 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 65B-027.16 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 29K-384.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 22A-272.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 26A-241.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21C-115.35 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 20A-872.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 14K-030.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-990.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 98A-902.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-906.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-907.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88A-793.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |