Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-264.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-818.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-830.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-972.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-816.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-691.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-752.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |