Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-320.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-560.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-587.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-128.25 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-224.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-813.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-972.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-802.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-744.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-830.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-399.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-282.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-478.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-358.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-359.55 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.80 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-369.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-372.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-372.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |