Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-943.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-973.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-802.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-904.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-349.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-503.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-482.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-479.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-149.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-439.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |