Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 94A-112.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 30M-078.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-370.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-345.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-408.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-457.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-472.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23A-171.08 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 97A-100.18 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97D-011.09 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 28A-270.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-870.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-874.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 98A-874.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-739.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 99A-883.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-933.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-944.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-946.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-429.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-497.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17D-015.83 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-491.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 37K-540.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37D-047.83 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 37D-049.65 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 73A-370.63 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73D-011.06 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-282.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-285.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |