Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-705.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-813.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-361.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-283.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-287.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-485.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-178.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-393.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-657.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-660.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-934.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-345.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-775.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-736.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-579.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-561.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-839.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-674.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |