Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-947.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-959.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 79A-571.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-592.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 82A-161.85 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-465.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81B-028.65 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47A-817.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 49A-752.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49B-035.96 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 70A-604.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-614.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-537.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-554.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61B-045.25 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-631.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-847.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-867.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-274.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-029.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-057.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-126.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-132.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-137.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62C-226.65 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 71C-135.25 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 64B-020.35 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66A-317.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 65A-515.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-530.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |