Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-382.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-423.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-424.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-322.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-344.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-544.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.75 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-312.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-429.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-432.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-790.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-710.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |