Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-756.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-841.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-870.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-502.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-503.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-285.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-460.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-192.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-409.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-643.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-657.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-373.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-910.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |