Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-240.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-730.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-567.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-672.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-791.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-860.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-894.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-307.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-288.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |