Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-000.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-585.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-257.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-304.05 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
14A-968.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-815.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-697.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-809.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-515.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-471.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-141.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |