Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-315.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-211.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-292.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-503.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-504.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-512.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-767.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-844.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.19 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-223.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-218.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-832.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-257.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-940.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-940.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-713.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-752.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |