Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-451.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-764.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-500.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-561.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-564.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-738.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-142.95 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-143.18 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-203.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-295.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-360.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-514.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-134.19 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-107.06 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-107.38 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-574.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-647.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-658.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |