Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-904.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-520.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-141.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-144.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-666.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-378.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-907.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-318.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-319.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-355.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-314.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-441.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |