Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
64A-199.93 - Vĩnh Long Xe Con -
66A-299.90 - Đồng Tháp Xe Con -
30L-564.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-709.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-814.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-844.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-996.64 - Hà Nội Xe Con -
24A-311.08 - Lào Cai Xe Con -
26A-229.97 - Sơn La Xe Con -
20A-848.18 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-941.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-964.85 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-808.38 - Bắc Giang Xe Con -
98A-817.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.08 - Bắc Giang Xe Con -
19A-685.08 - Phú Thọ Xe Con -
88A-749.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-809.97 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-832.11 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-834.16 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-842.15 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-848.29 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-862.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-867.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-872.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-879.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-891.55 - Hải Dương Xe Con -
34A-894.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-900.29 - Hải Dương Xe Con -