Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-664.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-678.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-720.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-824.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-940.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-132.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
21A-212.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-828.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-943.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-775.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-876.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-364.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-474.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-460.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |