Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-183.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
74A-273.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-378.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-905.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-429.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-341.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-348.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-213.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-555.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.28 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-314.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-439.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-475.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-603.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-699.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-461.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.58 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |