Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-814.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-344.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-473.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-467.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-467.84 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-470.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-164.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-447.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-641.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-270.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-380.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-321.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-323.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-213.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |