Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-400.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-668.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-380.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-924.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-345.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-348.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-349.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-356.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-427.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-488.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-496.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-557.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-557.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-459.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-581.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |