Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-550.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.16 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-315.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-763.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-488.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-561.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-486.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-834.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-679.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-729.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.35 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-196.78 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-326.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-502.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-187.58 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-107.29 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-164.29 | - | Cà Mau | Xe Con | - |