Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-819.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-653.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-186.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-554.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-682.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.15 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
25A-084.15 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-218.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-247.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-822.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-947.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-679.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-806.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-888.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-360.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |