Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-389.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-455.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-143.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-408.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-364.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-275.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-914.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-545.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.19 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-145.96 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-798.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-708.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-724.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |