Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-669.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-909.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-440.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-716.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-503.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-455.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-649.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-670.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-765.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-812.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-853.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-865.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-457.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-310.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.71 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.62 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-203.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-316.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-320.15 | - | An Giang | Xe Con | - |