Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 25C-060.85 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 12C-140.95 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-141.83 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-145.15 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14C-451.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-455.29 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-460.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-469.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-385.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98D-021.09 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 88A-802.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 15K-437.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-055.18 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 90A-300.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18C-180.29 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 36C-574.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37C-595.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-249.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-250.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73C-195.08 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74C-143.95 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 43C-317.96 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 76C-180.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 79C-231.83 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 81C-289.19 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-291.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-857.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-408.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-024.65 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 49C-389.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |