Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-991.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-320.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-156.25 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-162.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-135.19 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-268.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-313.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-253.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-815.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-956.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-676.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-816.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-865.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-882.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |