Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-377.26 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-721.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 34A-952.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34D-040.25 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15C-495.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 17B-029.06 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-015.25 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90B-013.36 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 35A-471.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35D-015.85 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 35D-016.36 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-253.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-259.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36D-030.58 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37K-494.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-502.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-521.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38B-024.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 43C-316.95 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-317.38 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-320.36 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-324.35 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92A-447.63 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76A-328.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 78A-223.35 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 85B-016.06 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 81C-300.19 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 49A-747.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93A-521.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 61C-630.06 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |