Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-348.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-783.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-505.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-647.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-028.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-324.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-143.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-320.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-321.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-503.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-549.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |